Anh
auger
Đức
Steinbohrer
Pháp
trépan
trépan /ENERGY-MINING/
[DE] Steinbohrer
[EN] auger
[FR] trépan
trépan [tRepõ] n. m. 1. PHẪU Cái khoan (để khoan xuơng). 2. KỸ Cái khoan (long đất). I> CGCHÍNH Trépan-benne: Khoan-thùng.