Việt
ren vít
vít
trục vít
bulông
vòng hoa
tràng hoa
dây hoa
dây xúc xích
ren
rãnh
xoắn
Anh
thread of screw
screw thread
screw
Đức
Schraubengewinde
Schraube
Gewinde
Gangtiefe
Chiều sâu răng (ren) vít
Im ersten Fall haben die Schließplatten Durchgangsbohrungenund die Formen sind mit Innengewinden versehen.
Trong trường hợp thứ nhất,tấm kẹp có các lỗ khoan xuyên suốt và khuôncó ren vít trong.
Neben den Befestigungsschrauben kommen Bewegungsschrauben mit Rund-, Sägen- oder Trapezgewinde zum Einsatz.
Bên cạnh bulông gắn chặt còn có bulông chuyển động dùng dạngren tròn, ren dạng răng cưa (ren chặn, ren vít chặn) và ren hình thang.
Gewinde /n -s/
1. vòng hoa, tràng hoa, dây hoa, dây xúc xích; 2. (kĩ thuật) ren vít, ren, rãnh, xoắn; sự cắt, sự cắt ren;
Schraubengewinde /nt/CT_MÁY/
[EN] screw thread
[VI] ren vít
Schraube /f/VTHK/
[EN] screw
[VI] vít, trục vít, ren vít
Schraube /f/CƠ, VT_THUỶ/
[VI] vít, trục vít, bulông; ren vít