Việt
ốc sên
ốc
Anh
snail
Đức
Schnecke
Pháp
escargot
snail /ENVIR/
[DE] Schnecke
[EN] snail
[FR] escargot
Liên quan đến các cá thể thuộc nhóm động vật thân mềm chân đầu sống ở nước ngọt và trên cạn, có vỏ xoắn ốc, không có mang, trong cơ thể có xoang màng áo dùng để trao đổi khí.