Việt
việc tìm tòi
công cuộc tìm kiếm
hoạt động tìm kiếm
Đức
Suche
die Suche nach den Verschütteten
công cuộc tim kiếm những người bị chôn vùi.
Suche /[’zu:xa], die; -, -n/
việc tìm tòi; công cuộc tìm kiếm; hoạt động tìm kiếm [nach + Dat : ai/cái gì];
công cuộc tim kiếm những người bị chôn vùi. : die Suche nach den Verschütteten