Việt
nghiên cúu khoa học
tìm kiếm
tìm tòi
truy tìm
điều tra.
Đức
Forschung
Forschung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] nghiên cúu khoa học; 2. [sự] tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm, điều tra.