TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufspüren

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufspüren

track down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufspüren

aufspüren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufspüren /vt/

1. tìm tòi, phát hiện, theo dõi, truy tìm, tìm kiếm; 2. đánh hơi thấy, cảm thấy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufspüren

track down