Việt
tìm tòi
phát hiện
theo dõi
truy tìm
tìm kiếm
đánh hơi thấy
cảm thấy.
Anh
track down
Đức
aufspüren
aufspüren /vt/
1. tìm tòi, phát hiện, theo dõi, truy tìm, tìm kiếm; 2. đánh hơi thấy, cảm thấy.