Việt
sục tìm
tìm kiếm
hỏi thăm
Đức
abklappern
er hatte die halbe Stadt nach einem Zimmer abgeklappert
hắn đã hỏi hết một nửa thành phố để tìm một căn phòng.
abklappern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sục tìm; tìm kiếm; hỏi thăm (từng người);
er hatte die halbe Stadt nach einem Zimmer abgeklappert : hắn đã hỏi hết một nửa thành phố để tìm một căn phòng.