TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mói

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói xuất hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vạt bằng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói dưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tạo nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói ứng dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mói đây

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vừa mói

vừa mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mỏi đây

gần dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách dây không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mói

neuzeitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Novität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modernität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mói đây

letzthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vừa mói

irgend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mỏi đây

neuerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Partie Schach

một ván cô; 3. (nhạc) bè, bộ 4. phần, bộ phận, khu vực (công viên); 5. [cuộc, sự, chuyến] tham quan;

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neuzeitlich /a/

mói, hiện đại.

Novität /f =, -en/

cái, điều, việc, vật] mói, mói xuất hiện.

Modernität /f =, -en/

1. [cái, điều, việc, hàng] mói, tin mói; 2. tính chất hiện đại.

Termite /í =, -n (/

í =, 1. [con] mói (Termitidae); 2. pl họ Mói, loài động vạt bằng (Isoptera).

Neuerung /ỉ =, -en/

cái, điều] mói, mói dưa ra, mói tạo nên, mói ứng dụng.

Partie /f =, -tíen/

1. lô, chuyến, mó (hàng); 2. ván; eine Partie Schach một ván cô; 3. (nhạc) bè, bộ 4. phần, bộ phận, khu vực (công viên); 5. [cuộc, sự, chuyến] tham quan; eine - ins Grüne [cuộc] du ngoạn, đi chơi tập thể; 6. dám, mói, chỗ (cưdi); sie ist eine gute - cô ấy là một đám tót đấy.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

letzthin /adv/

không lâu, gần đây, mói đây, mói.

irgend /I adv/

vừa mói, mói, thé nào đấy; II pron indef: - etwas cái gì đó; irgend jemand ai đó.

soeben /adv/

vừa mói, chí mói, vừa, mói; - erschienen vừa mói xuất hiện.

neuerlich /a/

1. gần dây, mỏi đây, cách dây không lâu, vừa qua; 2. lặp lại, lần nữa, tái; 3.mói, mói mẻ.