TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thus

như vậy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo đó

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vì vậy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

do đó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thus

Thus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

so

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

like

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

as

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in such manner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thus

So

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus all things can wait.

Do đó cứ từ từ.

Some are thus paralyzed into inaction.

Thế là họ hết dám làm gì, khác nào cơ thể tê liệt.

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Thus, in this world of brief scenes from the future, few risks are taken.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

Because in this world time passes more slowly for people in motion. Thus everyone travels at high velocity, to gain time.

Vì thời gian trong thế giới này trôi qua chậm hơn đối với những ai đang vận động. Cho nên ai cũng di chuyển với vận tốc cao để tiết kiệm thời gian.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

như

so, thus, like, as, in such manner

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thus

Vì vậy, do đó

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Thus

[DE] So

[EN] Thus

[VI] như vậy, theo đó