TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì vậy

vì vậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bởi vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vậy thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bởi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng trong cụm từ “so dass” vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thê' là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế thì 1 al SO như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muổn thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj do đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vậy thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thế đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ù thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì vậy cho nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so daß... như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

néu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếu như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vì vậy

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vì vậy

thus

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vì vậy

deshalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deswegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiernach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sodass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derohalben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

somit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mithilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

S

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsdann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierfür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

also

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vì vậy

dieserhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er aß so viel, daß er krank wurde

nó ăn nhiều đến nỗi bị đau bụng; 3. (cổ) néu, nếu như, ví như.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war krank, sodass er absagen musste

ông ấy bị ốm, vì vậy ông ấy phải từ chối.

du hast es gewollt, so trage auch die Folgen

anh đã muốn như thế, vậy thỉ hãy cố mà nhận lãnh hậu quả. 1

er ist der älteste, somit hat er alle Rechte

ông ẩy là người cao niên nhất, do đó ông ấy có mọi quyền hạn.

er ist volljährig, mithin für sein Tun selbst verantwortlich

anh ta đã đủ tuổi trưởng thành, bởi vậy anh ta phải tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

er ist krank und kann deshalb nicht kommen

hắn bị bệnh và do đó không thể đến được.

er litt um sie, also liebte er sie

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì!

also schön

thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierfür /adv/

để, muổn thế, vì vậy; -

also /I/

cj như vậy, thé là, vậy thì, cho nên, do đó, vì vậy; also

deshalb /(deshalb)/

(deshalb) cj do đó, vì vậy, vì thế, bỏi vậy, bỏi thế, cho nên.

mithin /adv/

do đó, bởi vậy, cho nên, vì vậy, vì thé, cô nhiên, tất nhiên, như vậy, thể là, vậy thì.

so /I adv/

1. như thế, như vậy, thế, như thế đấy, thé đó; so ist es! chính thế!; 2. hết súc, rát đỗi, quá đỗi, quá chừng, thật là, đển đỗi, đến múc; so lange, bis..., so lange, daß... cho đến khi; so schnell wie [als] m öglich càng nhanh càng tốt; so gut wie nichts hầu như không có gì; schon so und so oft đã nhiều lần; noch so klúge Menschen chính những ngưòi thông mình nhát; II cj 1. cho nên, do đó, ù thế, vì vậy, vì vậy cho nên; 2. so daß... như vậy, như thế, cho nên, do đó, thành thử; er aß so viel, daß er krank wurde nó ăn nhiều đến nỗi bị đau bụng; 3. (cổ) néu, nếu như, ví như.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiernach /(Adv.)/

do đó; vì vậy (demnach);

sodass /(Konj.)/

vì thế; vì vậy; cho nên;

ông ấy bị ốm, vì vậy ông ấy phải từ chối. : er war krank, sodass er absagen musste

derohalben /(Adv.) (veraltet)/

vì thế; vì vậy; cho nên (deshalb);

dieserhalb /(Adv.) (geh.)/

vì thế; vì vậy; cho nên (deshalb, deswegen);

so /weit sein (ugs.)/

(không nhấn mạnh) vì thế; vì vậy; bởi vậy; do đó (also, deshalb, infolgedessen);

anh đã muốn như thế, vậy thỉ hãy cố mà nhận lãnh hậu quả. 1 : du hast es gewollt, so trage auch die Folgen

somit /(Adv.)/

do đó; vì vậy; cho nên; bởi thế (folglich, also, mithin);

ông ẩy là người cao niên nhất, do đó ông ấy có mọi quyền hạn. : er ist der älteste, somit hat er alle Rechte

Mithilfe /die; - (o. PL)/

do đó; bởi vậy; cho nên; vì vậy; vì thế;

anh ta đã đủ tuổi trưởng thành, bởi vậy anh ta phải tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình. : er ist volljährig, mithin für sein Tun selbst verantwortlich

S /(Konj.)/

dùng trong cụm từ “so dass” vì thế; vì vậy; do đó (sodass);

deshalb /(Adv.)/

do đổ; vì vậy; vì thế; bởi vậy; cho nên (aus diesem Grund, daher);

hắn bị bệnh và do đó không thể đến được. : er ist krank und kann deshalb nicht kommen

deswegen /(Adv.)/

vì vậy; vì thế; bởi vậy; bởi thế; cho nên (deshalb);

ergo /['ergo] (Adv.) (bildungsspr.)/

như vậy; thê' là; vậy thì; cho nên; do đó; vì thế; vì vậy (also, folglich, demnach);

alsdann /(Adv.)/

sau đó; rồi; thế rồi; thế thì (sodann, darauf, hierauf) 1 al SO [’alzo] (Adv ) như vậy; thế là; vậy thì; cho nên; do đó; vì vậy (folglich, demnach, somit, mithin);

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì! : er litt um sie, also liebte er sie thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không? : also schön

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thus

Vì vậy, do đó

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vì thế,vì vậy

deshalb , deswegen , darum