hierfür /(Adv.)/
vì mục đích này;
cho mục tiêu này (vừa đề cập đến);
hierfür /(Adv.)/
về việc này;
về cái này;
hierfür /(Adv.)/
(tiền trả) cho (công việc, dịch vụ, sự thiệt hại ) này;
hierfür,hielt /[hi:lt]/
động từ halten ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);