hierfür /(Adv.)/
vì mục đích này;
cho mục tiêu này (vừa đề cập đến);
dafür /(Ádv.)/
cho mục đích này;
cho mục tiêu này (für das);
anh ta đã chi nhiều tiền cho việc ấy : er hat dafür viel Geld ausgegeben anh ta không được chuẩn bị cho công việc ấy. : er war dafür nicht vorbereitet