TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ví như

ví như

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ví như

zum Beispiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an genommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daß...

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wenn es

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wäre.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichsetzen /(sw. V.; hat)/

làm bằng nhau; xem như nhau; xem giống nhau; ví như;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ví như

zum Beispiel; an genommen, daß..., wenn es, wäre.