TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

so

như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

so

so

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

like

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

as

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in such manner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You don’t look so good,” says Besso.

” Cậu trông không được khỏe đấy”, Beso nói.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

So, too, the child races after the ball.

Đứa nhỏ tiếp tục chạy theo quả bóng.

Why learn for the future, with so brief a future?

Tương lai chỉ còn ngắn ngủi như thế thì học cho tương lai làm gì nữa?

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

như

so, thus, like, as, in such manner

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

so

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

so

so

ad. in such a way that (“He held the flag so all could see it.”); also; too (“She left early, and so did we.”); very (“I am so sick.”); as a result (“They were sick, so they could not come.”); conj. in order that; for the purpose of (“Come early so we can discuss the plans.”)