TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derlei

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inu tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derlei

derlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf derlei Reisen erlebt man viel

trong những chuyến du lịch như thế người ta sẽ biết được nhiều diều thú vị.

derlei kommt häufig vor

chuyện như thế vẫn thường xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derlei /[’de:rlai] (indekl. Demonstrativpron.) [-lei]/

(attributiv) tương tự; như thế (solch, derartig, dergleichen);

auf derlei Reisen erlebt man viel : trong những chuyến du lịch như thế người ta sẽ biết được nhiều diều thú vị.

derlei /[’de:rlai] (indekl. Demonstrativpron.) [-lei]/

(selbstständig) (việc, người) tương tự như thế; như nhau; như vậy (so etwas, solches);

derlei kommt häufig vor : chuyện như thế vẫn thường xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derlei /a/

inu tương tự, như nhau, như.