TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẳng hạn như

như thé nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết chừng nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... làm sao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết mấy! xiết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... thật!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng hạn như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ thể như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chẳng hạn như

wie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der NOx-Sensor befindet sich z.B. unmittelbar hinter dem NOx-Speicherkatalysator.

Cảm biến NOx được đặt chẳng hạn như ngay sau bộ xúc tác trữ và khử NOx.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gase, z. B. Ethylenoxid, Formaldehyd (Methanal), Wasserstoffperoxid

Khí, chẳng hạn như ethyleneoxide, formaldehyd (methanal), hydro peroxide

nicht krankheitserregende Sicherheitsstämme verfügbar, z. B. E. coli K12

Dòng an toàn, không gây bệnh có sẵn, chẳng hạn như E. coli K12

Trockene Hitze, z. B. Heißluftsterilisation, Ausglühen, Abflammen

Nhiệt khô, chẳng hạn như tiệt trùng trong không khí nóng, nung khô, đốt cháy

Viskose Flüssigkeiten, z.B. Agarlösung, auf < 60 °C abkühlen lassen.

Dung dịch nhớt, chẳng hạn như dung dịch agar, phải giảm nhiệt xuống dưới < 60 °C.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß wie Schnee

trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie /I adv/

1. như thé nào; thé nào, sao, làm sao; wie lange? bao lâu?; wie alt ist er? nó bao nhiêu tuổi?; 2.... biết chừng nào!, .... làm sao!, ... biết bao!, ... biết mấy! xiết bao!, .... thật!; wie schön ist die See! biển đẹp làm sao! ; wie óben như đã nói trên; II cj 1. như, tựa, như thể; weiß wie Schnee trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.