eigtl.
eigentlich chính, thật, thực, theo nghĩa đen.
zwar /adv/
thật, đúng, thực sự, thật sự, mặc dù, mặc dầu, tuy rằng; und zwar 1, chính là, đích thị; 2, hơn nữa, vả lại, huống nữa, ngoài ra.
unverfälscht /(unv/
(unverfälscht) 1. không giả mạo, thật, đích thật, chính thủc; 2. nguyên chất, thuần chất.
veritabel /a/
hợp chân lí, thật, có thật, chân chính, thật sự, thực sự, chính cống, thực thụ, thực; ueritáble Größe đại lượng to như thật.
substantiell /a/
1. căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, quan trọng, hệ trọng, trọng yếu; 2. thật, có thật, thực chất, thực té.
natürlich /I a/
1. xem naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl (sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên; ein natürlich es Kind đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất, thuần chát; natürlich e Blúmen mầu sóng, mầu thật; eine natürlich e Persón (luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ; ein natürlich er Mensch ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.
tatsächlich /I a/
thực tế, thực sự, thực tạỉ, có thật, thật, thực; II adv [một cách] thực té, thực sự, thực tại.
real /a/
1. có thực, có thật, thực, thật, thực tại; 2. thực tế, thiết thực, hiện thực, thực hiện được.