Việt
thật
tự nhiên
chẽ tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên
là thật
sự thật
Anh
genuine
authentic
Đức
Original
Sortenrein
Pháp
original
authentique
pur
genuine /TECH/
[DE] Original
[EN] genuine
[FR] original
authentic,genuine /TECH/
[DE] Sortenrein
[EN] authentic; genuine
[FR] authentique; pur
(tt) : xác thực, cõng chinh [TM] genuine article - hàng bào đảm nguyên xứ ’ genuine purchaser - khách hàng đứng đắn, chân thực.
Genuine
là thật, sự thật
thật, tự nhiên; chẽ tạo bằng nguyên liệu thiên nhiên