TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm liệt giường đến lở loét người ra

nằm liệt giường đến lở loét người ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lở loét vì nằm lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm liệt giường đến lở loét người ra

aufliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich aufgelegen

tôi đã bị loét người vì nằm lâu

ich habe mir den Rücken aufgelegen

tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufliegen /(st. V.; hat)/

nằm liệt giường đến lở loét người ra; bị lở loét vì nằm lâu;

tôi đã bị loét người vì nằm lâu : ich habe mich aufgelegen tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét. : ich habe mir den Rücken aufgelegen