Việt
nằm liệt giường đến lở loét người ra
bị lở loét vì nằm lâu
Đức
aufliegen
ich habe mich aufgelegen
tôi đã bị loét người vì nằm lâu
ich habe mir den Rücken aufgelegen
tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét.
aufliegen /(st. V.; hat)/
nằm liệt giường đến lở loét người ra; bị lở loét vì nằm lâu;
tôi đã bị loét người vì nằm lâu : ich habe mich aufgelegen tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét. : ich habe mir den Rücken aufgelegen