Việt
ngồi không
ngồi vạ vật
ngồi quanh
Đức
herumsitzen
herumsitzen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) ngồi không; ngồi vạ vật (ở đâu đó);
ngồi quanh [um + Akk : vật gì, chỗ];