TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi quanh

ngồi quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi quanh

herumsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie legten es auf eine Bahre und setzten sich alle siebene daran und beweinten es und weinten drei Tage lang.

Họ cho cô vào quan tài, cả bảy người ngồi quanh quan tài, khóc cô ba ngày liền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumsitzen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

ngồi quanh [um + Akk : vật gì, chỗ];