Việt
tiêu hóa
ngâm
dầm
sắc
hãm
pha chế.
pha chế
Anh
digest
decoct
Đức
digerieren
Nachreifen
abkochen
absieden
Pháp
digérer
mûrir en refonte
abkochen, absieden; (digest: by heat/solvents) digerieren
Digerieren,Nachreifen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Digerieren; Nachreifen
[EN] digest
[FR] digérer; mûrir en refonte
digerieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
ngâm; dầm;
sắc; hãm; pha chế (ausziehen);
(Physiol ) tiêu hóa (verdauen);
digerieren /vt/
1. tiêu hóa; 2. (hóa) ngâm, dầm, sắc, hãm, pha chế.