TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digest

sáp xếp có hệ thõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tóm tắt

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tiêu hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hấp thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lược tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập san

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảng tóm tắt thông tintập san cô động

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Chuẩn trao đổi thông tin địa lý số hoá DIGEST

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

digest

digest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
digest :

digest :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

digest

Aufschlussprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Digerieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

digest

produit digesté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digérer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mûrir en refonte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

DIGEST

Chuẩn trao đổi thông tin địa lý số hoá DIGEST

Digital Geographic Information Exchange Standard

được xây dựng NATO' s Digital Geographic Information Working Group. DIGEST là chuẩn cho thông tin địa lý số hoá cho phép tương thích giữa những người sử dụng và các hệ thống quốc gia và đa quốc gia. DIGEST bao gồm các chuẩn cho hai khuôn dạng dữ liệu địa lý số hoá: Chuẩn đồ hoạ raster ARC (ARC Standard Raster Graphic / ASRG) và khuôn dạng quan hệ vector (vector relational format / VRF). ASRG rất giống với ADRG và có thể nhập vào ARC/INFO như một file ADRG với lệnh ADRGGRID. Các bộ chuyển đổi ARC/INFO VPFIMPORT và VPFEXPORT sẽ xử lý các dữ liệu VRF.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

digest

bảng tóm tắt thông tintập san cô động

Từ điển pháp luật Anh-Việt

digest :

[L] qui pháp vựng tập, sưu tập pháp lý và án lệ (dược chú giãi),

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

digest

Tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ, bản tóm, lược tập, tập san

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Digest

tóm tắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digest /ENERGY-MINING/

[DE] Aufschlussprodukt

[EN] digest

[FR] produit digesté

digest /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Digerieren; Nachreifen

[EN] digest

[FR] digérer; mûrir en refonte

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digest

sáp xếp (dữ liệu) có hệ thõng