TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hóa

đồng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản phẩm hợp hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

do sự đồng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng 265 Asthenie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiêu hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lược tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập san

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng hóa

 anabolism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anabolic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anabolite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assimilate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assimilation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng hóa

assimilieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

assimilatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Assimilation.

Hiện tượng đồng hóa.

Hochdruckhomogenisator.

Máy đồng hóa cao áp.

Hochdruckhomogenisator und

máy đồng hóa cao áp (high-pressure homogenizer) và

Zellaufschluss im Hochdruckhomogenisator.

Phá vỡ tế bào trong thiết bị đồng hóa ápsuất cao.

Bild 1: Hochdruckhomogenisator im biotechnischen Betrieb

Hình 1: Thiết bị đồng hóa cao áp trong kỹ thuật sinh học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

digest

Tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ, bản tóm, lược tập, tập san

assimilate

Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt

assimilation

Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

assimilatorisch /(Adj.)/

đồng hóa; do sự đồng hóa;

assimilieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đồng hóa; thích nghi; thích ứng [an + Akk : với ] 265 Asthenie;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

assimilieren /vt/

đồng hóa, hấp thụ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anabolism /hóa học & vật liệu/

đồng hóa

 anabolic /y học/

hợp hóa, đồng hóa

 anabolite /y học/

sản phẩm hợp hóa, đồng hóa

 anabolite /y học/

sản phẩm hợp hóa, đồng hóa