Việt
đồng hóa
hấp thụ
hợp hóa
sản phẩm hợp hóa
do sự đồng hóa
thích nghi
thích ứng 265 Asthenie
Tiêu hóa
bản tóm
lược tập
tập san
thấu triệt
Anh
anabolism
anabolic
anabolite
digest
assimilate
assimilation
Đức
assimilieren
assimilatorisch
Assimilation.
Hiện tượng đồng hóa.
Hochdruckhomogenisator.
Máy đồng hóa cao áp.
Hochdruckhomogenisator und
máy đồng hóa cao áp (high-pressure homogenizer) và
Zellaufschluss im Hochdruckhomogenisator.
Phá vỡ tế bào trong thiết bị đồng hóa ápsuất cao.
Bild 1: Hochdruckhomogenisator im biotechnischen Betrieb
Hình 1: Thiết bị đồng hóa cao áp trong kỹ thuật sinh học
Tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ, bản tóm, lược tập, tập san
Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt
assimilatorisch /(Adj.)/
đồng hóa; do sự đồng hóa;
assimilieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đồng hóa; thích nghi; thích ứng [an + Akk : với ] 265 Asthenie;
assimilieren /vt/
đồng hóa, hấp thụ;
anabolism /hóa học & vật liệu/
anabolic /y học/
hợp hóa, đồng hóa
anabolite /y học/
sản phẩm hợp hóa, đồng hóa