Việt
đồng hóa
hấp thụ
thích nghi
thích ứng 265 Asthenie
Đức
assimilieren
assimilieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) hấp thụ (dưỡng chất);
(bildungsspr ) đồng hóa; thích nghi; thích ứng [an + Akk : với ] 265 Asthenie;
assimilieren /vt/
đồng hóa, hấp thụ;