Việt
ngâm
tẩm
nhúng
ngâm.
sự nhúng vào
sự ngâm cho mềm ra
Đức
Einweichung
Einweichung /die; -en/
sự nhúng vào; sự ngâm cho mềm ra;
Einweichung /f =, -en/
1. (y) [sự] ngâm; 2. (kĩ thuật) [sự] tẩm, nhúng, ngâm.