Việt
mang sang
nhớ
đem sang
vác sang
khiêng qua
chuyển
đem qua
số mang sang
Anh
carry
transfer
carry over
carry-over sự
Đức
hinubertragen
übertragen
Übertrag
vortragen
Pháp
reporter
mang sang; số mang sang
hinubertragen /vt/
mang sang, đem qua; hinuber
nhớ,mang sang
[DE] Übertrag
[VI] nhớ, mang sang
[EN] carry over
[FR] reporter
übertragen /vt/M_TÍNH/
[EN] carry, transfer
[VI] chuyển, mang sang
übertragen /vt/TOÁN/
[EN] carry
[VI] nhớ, mang sang (tính toán)
vortragen /(st. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) (khoản tiền, tểng số) mang sang (übertragen);
hinubertragen /(st. V.; hat)/
mang sang; đem sang; vác sang; khiêng qua;