Việt
thực hiện
thi hành
thửa hành
hoàn thành
chấp hành
diễn tấu
diễn xuất
hành hình.
Đức
exekutieren
exekutieren /vt/
1. thực hiện, thi hành, thửa hành, hoàn thành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. hành hình.