Việt
tội tử hình
sự xử tử
sự hành hình
sự hành quyết
Đức
Hinrichtung
Hinrichtung /die; -, -en/
sự xử tử; sự hành hình; sự hành quyết;
Hinrichtung /f =, -en/
tội tử hình; Hinrichtung