Việt
tién hành
thực hiến
thi hành
thừa hành
hoàn thành
chấp hành
chuyên chỏ
vận chuyển
chuyền .
Đức
Durchführung
Durchführung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] tién hành, thực hiến, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành; 3. [sự] chuyên chỏ, vận chuyển; 4. [sự] chuyền (bóng...).