Việt
thực hiện
thi hành
thừa hành
trình bày
giãi bày
diễn đạt.
Đức
Ausführungbringen
thực hiện, thi hành, thừa hành; 2. [sự) phát biểu, nói lên, bày tỏ; ý kiến, lỏi phát biểu, lồi nhận xét; 3. pl [sự] trình bày, giãi bày, diễn đạt.