Việt
giũa tròn
lượn tròn
vê tròn
làm tròn
cái giũa tròn
cái giũa mép tròn
Anh
round file
rat-tail file
file round
circular file
round-edge file
filem round
round file n.
joint file
round straight file
Đức
Rundfeile
abrunden
die Ecken abrunden
bo tròn các góc', alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận.
abrunden /(sw. V.; hat)/
lượn tròn; vê tròn; giũa tròn; làm tròn;
bo tròn các góc' , alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận. : die Ecken abrunden
Rundfeile /f/CT_MÁY/
[EN] round file, round-edge file
[VI] cái giũa tròn, cái giũa mép tròn
Giũa tròn
circular file, file round, filem round, rat-tail file, round file, round-edge file
round file /CƠ KHÍ/