TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn tròn

Uốn tròn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vê tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

uốn tròn

Rounding

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

uốn tròn

Runden

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rundbiegen mittels Biegewalzen ergibt einen großen Biegeradius.

Uốn tròn với dụng cụ cán uốn (lăn uốn) cho bán kính uốn lớn.

Runden von Hand kann im Schraubstock, am Sperrhaken (Bild 3), am Ambosshorn oder über einem Rohr erfolgen.

Uốn tròn thủ công được thực hiện trong êtô, tại móc chận (Hình 3), tại chuôi đe hoặc trên một ống tròn.

Runden ist Biegen eines Bleches längs einer geraden Kante mit einem großen Biegeradius oder mit großen Krümmungen.

Uốn tròn là uốn một tấm kim loại dọc theo một cạnh thẳng với bán kính uốn lớn hoặc với độ cong lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

runden /(sw. V.; hat)/

làm tròn; vê tròn; uốn tròn (rund machen);

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Runden

[EN] Rounding

[VI] Uốn tròn