Việt
Uốn tròn
làm tròn
vê tròn
Anh
Rounding
Đức
Runden
v Rundbiegen mittels Biegewalzen ergibt einen großen Biegeradius.
Uốn tròn với dụng cụ cán uốn (lăn uốn) cho bán kính uốn lớn.
Runden von Hand kann im Schraubstock, am Sperrhaken (Bild 3), am Ambosshorn oder über einem Rohr erfolgen.
Uốn tròn thủ công được thực hiện trong êtô, tại móc chận (Hình 3), tại chuôi đe hoặc trên một ống tròn.
Runden ist Biegen eines Bleches längs einer geraden Kante mit einem großen Biegeradius oder mit großen Krümmungen.
Uốn tròn là uốn một tấm kim loại dọc theo một cạnh thẳng với bán kính uốn lớn hoặc với độ cong lớn.
runden /(sw. V.; hat)/
làm tròn; vê tròn; uốn tròn (rund machen);
[EN] Rounding
[VI] Uốn tròn