TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tròn xuống

làm tròn xuống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm tròn xuống

round down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to round down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to round off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to round down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to round off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht rechts neben der Rundestelle eine der Ziffern 0 bis 4, wird abgerundet, d. h. die Ziffer auf der Rundestelle behält ihren Wert.

Nếu chữ số bên phải của vị trí làm tròn là từ 0 đến 4, thì chữ số của vị trí làm tròn được giữ nguyên (làm tròn xuống).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to round down

làm tròn xuống

round down

làm tròn xuống

to round off

làm tròn xuống

round down, round off

làm tròn xuống

 round down, to round down, to round off

làm tròn xuống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round down

làm tròn xuống