TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cho chẵn

tính cho chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy tròn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đươc làm tròn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính cho chẵn

abrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgerundet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

81,5 auf 81 od. 82 abrunden

làm tròn sô' 81,5 thành 81 hoặc 8

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrunden /(sw. V.; hat)/

tính cho chẵn; quy tròn sô' ;

làm tròn sô' 81, 5 thành 81 hoặc 8 : 81, 5 auf 81 od. 82 abrunden

Abgerundet /(Adj)/

tính cho chẵn; đươc làm tròn sô' ;