Việt
tính cho chẵn
quy tròn sô'
đươc làm tròn sô'
Đức
abrunden
Abgerundet
81,5 auf 81 od. 82 abrunden
làm tròn sô' 81,5 thành 81 hoặc 8
abrunden /(sw. V.; hat)/
tính cho chẵn; quy tròn sô' ;
làm tròn sô' 81, 5 thành 81 hoặc 8 : 81, 5 auf 81 od. 82 abrunden
Abgerundet /(Adj)/
tính cho chẵn; đươc làm tròn sô' ;