Việt
phân từ II của động từ abrunden
tròn góc
lượn tròn
được bo tròn
tính cho chẵn
đươc làm tròn sô'
Đức
abgerundet
Pháp
en arrondissant
arrondi
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abrunden;
Abgerundet /(Adj)/
tròn góc; lượn tròn; được bo tròn;
tính cho chẵn; đươc làm tròn sô' ;