Việt
tròn góc
lượn tròn
được bo tròn
Đức
Abgerundet
Bei scharfkantigen Übergängen entsteht eine erhebliche Verminderung der Festigkeit durch Kerbwirkung und deshalb müssen die Übergänge mit Ausrundungen oder Freistichen versehen werden (Bild 2).
Những đoạn chuyển tiếp sắc cạnh làm giảm độ bền đáng kể do vết nứt dễ hình thành, nên chúng phải được bo tròn hoặc xén rãnh (Hình 2).
Haupt- und Nebenschneide bilden eine gerundete Schneidenecke. Sie wirkt sich auf die Tiefe der entstehenden Riefen aus.
Lưỡi cắt chính và phụ tạo thành đỉnh mũi dao được bo tròn, điều này có ảnh hưởng đến độ sâu của những vết rãnh được hình thành.
v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.
Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.
Abgerundet /(Adj)/
tròn góc; lượn tròn; được bo tròn;