TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgerundet

phân từ II của động từ abrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cho chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đươc làm tròn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgerundet

abgerundet

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abgerundet

en arrondissant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arrondi

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht rechts neben der Rundestelle eine der Ziffern 0 bis 4, wird abgerundet, d. h. die Ziffer auf der Rundestelle behält ihren Wert.

Nếu chữ số bên phải của vị trí làm tròn là từ 0 đến 4, thì chữ số của vị trí làm tròn được giữ nguyên (làm tròn xuống).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgerundet

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abrunden;

Abgerundet /(Adj)/

tròn góc; lượn tròn; được bo tròn;

Abgerundet /(Adj)/

tính cho chẵn; đươc làm tròn sô' ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abgerundet

en arrondissant

abgerundet

abgerundet

arrondi

abgerundet