Anh
roundness
rounding
UNREBATED
Đức
Rundung
Anschäler
abgerundet
STUMPF
Pháp
arrondi
MAT
arrondie
Des contours arrondis
Các duòng viền hình tròn.
arrondi,arrondie
arrondi, ie [aRõdi] adj. và n. m. 1. Có hỉnh trbn, trbn. Des contours arrondis: Các duòng viền hình tròn. 2. AM Voyelles arrondies: Các nguyên âm trồn môi. 3. n. m. Phần trbn, phần hình cung (của một vật).
ARRONDI,MAT
[DE] STUMPF
[EN] UNREBATED
[FR] ARRONDI, MAT
arrondi /TECH/
[DE] Rundung
[EN] roundness
[FR] arrondi
[DE] Anschäler
[EN] rounding