Pháp
arrondi
arrondie
Des contours arrondis
Các duòng viền hình tròn.
arrondi,arrondie
arrondi, ie [aRõdi] adj. và n. m. 1. Có hỉnh trbn, trbn. Des contours arrondis: Các duòng viền hình tròn. 2. AM Voyelles arrondies: Các nguyên âm trồn môi. 3. n. m. Phần trbn, phần hình cung (của một vật).