TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stumpf

cùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cột ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình chóp cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột chống lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhánh cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần nhô ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khống sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy nghĩ chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng quơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stũmpfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xemStúmmel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Stumpen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tà đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sáng bống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xám xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stumpf

dull

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

UNREBATED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

frustum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HÌNH obtuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obtuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obtuse/blunt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

edge-to-edge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stem

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

stumpf

stumpf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

matt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stiel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

stumpf

MAT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ARRONDI

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

bord a bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souche

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

obtus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stumpfes Messer

một cái dao cùn.

die Farbstifte sind stumpf geworden

các cây bứt màu không còn nhọn nữa.

ein stumpfer Kegel

một hình nón cụt.

ein stumpfer Winkel

một góc tù.

ein stumpfer Blick

cái nhìn thờ ơ.

mit Stumpf und Stiel

diệt trừ tân gốc, diệt sạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine stumpf e Náse

mũi héch; ~

ein stumpf er Winkel góc

tù; ♦

die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen

1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.

Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen]

bài trừ, loại trừ, trừ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stiel,Schaft,Stumpf

stem

Stiel, Schaft, Stumpf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

cùn; nhụt; lụt; không sắc (nicht scharf);

ein stumpfes Messer : một cái dao cùn.

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

không nhọn; tà đầu;

die Farbstifte sind stumpf geworden : các cây bứt màu không còn nhọn nữa.

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

cụt (hình nón, hìrih chóp);

ein stumpfer Kegel : một hình nón cụt.

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(bề mặt) nhám; không sáng bống; mờ;

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(màu) đục; mờ; xỉn; xám xịt (matt, glanzlos);

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(Geom ) (góc) tù;

ein stumpfer Winkel : một góc tù.

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(Med ) bầm tím; thâm tím; không hở (vết thương);

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng; vô tình; lạnh nhạt;

ein stumpfer Blick : cái nhìn thờ ơ.

Stumpf /der; -[e]s, Stümpfe [’/tYmpfa]/

khúc thừa; mẩu thừa;

mit Stumpf und Stiel : diệt trừ tân gốc, diệt sạch.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stumpf

souche

Stumpf

stumpf

obtus

stumpf

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stumpf /a/

1. cùn, nhụt, khống sắc; éine stumpf e Náse mũi héch; stumpf e Séide tơ mò, tơ không bóng; stumpf machen làm cùn; stumpf werden bị cùn; 2. không suy nghĩ chín chắn, vẩn vơ, bâng quơ, lãnh đạm, thò ơ, dủng dưng, vô tình, lạnh nhạt; 3. (toán) cụt (về hình nón, hình chóp); ein stumpf er Winkel góc tù; ♦ die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen 1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.

Stumpf /m-(e)s,/

m-(e)s, Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen] bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, trù khử, trừ diệt, tiêu diệt, nhổ sạch,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stumpf /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stumpf

[EN] edge-to-edge

[FR] bord a bord

matt,stumpf /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] matt; stumpf

[EN] dull; mat; matt

[FR] mat

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stumpf

blunt

stumpf

dull

stumpf

stub

Từ điển Polymer Anh-Đức

obtuse/blunt

stumpf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stumpf /m/XD/

[EN] stub

[VI] cột ngắn

Stumpf /m/CNSX/

[EN] frustum

[VI] khối cụt, đoạn cụt

Stumpf /m/CNSX/

[EN] stub

[VI] chi tiết ngắn (hàn)

Stumpf /m/HÌNH/

[EN] frustum

[VI] hình cụt, hình chóp cụt

Stumpf /m/THAN/

[EN] stump

[VI] cột chống lò, trụ bảo vệ

Stumpf /m/V_LÝ/

[EN] stub

[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt; phần nhô ra

stumpf /adj/CNSX (góc)/

[EN] HÌNH obtuse

[VI] tù

stumpf /adj/CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] cùn

stumpf /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] obtuse

[VI] tù (góc)

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

STUMPF

[DE] STUMPF

[EN] UNREBATED

[FR] ARRONDI, MAT

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stumpf

[EN] dull

[VI] nhạt