TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stũmpfe

Stũmpfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xemStúmmel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Stumpen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stũmpfe

Stumpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen]

bài trừ, loại trừ, trừ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stumpf /m-(e)s,/

m-(e)s, Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen] bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, trù khử, trừ diệt, tiêu diệt, nhổ sạch,