Việt
Stũmpfe
xemStúmmel 1
xem Stumpen 1
Đức
Stumpf
Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen]
bài trừ, loại trừ, trừ
Stumpf /m-(e)s,/
m-(e)s, Stũmpfe2. xemStúmmel 1; 2. xem Stumpen 1; ♦ mit Stumpf und Stiel áusrotten {vertilgen] bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, trù khử, trừ diệt, tiêu diệt, nhổ sạch,