Việt
cột chống lò
trụ bảo vệ
Anh
fixing post
saddle
sheeting
shore
biat
pile
stump
Đức
Stumpf
Stumpf /m/THAN/
[EN] stump
[VI] cột chống lò, trụ bảo vệ
fixing post, saddle, sheeting, shore
biat /xây dựng/
biat, fixing post /xây dựng/
fixing post, pile