Việt
không nhọn
tù
tà đầu
Anh
pointless
Đức
Stumpf
die Farbstifte sind stumpf geworden
các cây bứt màu không còn nhọn nữa.
Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/
không nhọn; tà đầu;
các cây bứt màu không còn nhọn nữa. : die Farbstifte sind stumpf geworden
tù, không nhọn