TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhọn

không nhọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tà đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không nhọn

pointless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không nhọn

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farbstifte sind stumpf geworden

các cây bứt màu không còn nhọn nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

không nhọn; tà đầu;

các cây bứt màu không còn nhọn nữa. : die Farbstifte sind stumpf geworden

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pointless

tù, không nhọn