TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versäumen

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gặp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versäumen

miss

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

omit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

arrissing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rounding of rim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

versäumen

versäumen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arrondieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

versäumen

arrondissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug versäumen

nhỡ chuyến tàu.

einen wichtigen Termin versäumen

lã một cuộc hẹn quan trọng.

seine Pflicht versäumen

xao lãng bổn phận.

wir haben viel Zeit versäumt

chúng ta đã bỏ lỡ quá nhiều thời gian

er will nichts versäumen

hắn không muốn bồ lỡ cái gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrunden,Arrondieren,Säumen,Versäumen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abrunden; Arrondieren; Säumen; Versäumen

[EN] arrissing; rounding of rim

[FR] arrondissage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versäumen /(sw. V.; hat)/

bỏ lỡ; nhỡ;

den Zug versäumen : nhỡ chuyến tàu.

versäumen /(sw. V.; hat)/

không đến; bỏ lỡ; không có mặt; không làm cái gì; không gặp ai (như đã định);

einen wichtigen Termin versäumen : lã một cuộc hẹn quan trọng.

versäumen /(sw. V.; hat)/

xao nhãng; không thực hiện;

seine Pflicht versäumen : xao lãng bổn phận.

versäumen /(sw. V.; hat)/

không tận dụng; bỏ lỡ; đánh mất;

wir haben viel Zeit versäumt : chúng ta đã bỏ lỡ quá nhiều thời gian er will nichts versäumen : hắn không muốn bồ lỡ cái gì.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versäumen

miss

versäumen

omit