Việt
làm tròn
. sự lấy tròn
sự làm tròn
sai số làm tròn
Anh
round off
round
round down
round up
round - off
round off error
Đức
abrunden
aufrunden
runden
Pháp
arrondir
arrondir au plus près
round off error, round off, round up
abrunden /vt/M_TÍNH/
[EN] round down, round off
[VI] làm tròn
aufrunden /vt/M_TÍNH/
[EN] round off, round up
round,round off /SCIENCE/
[DE] abrunden; aufrunden; runden
[EN] round; round off
[FR] arrondir; arrondir au plus près
. sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)
1. làm cho tròn : làm một đối tượng trở nên có dạng tròn. 2. (toán) làm tròn một số.