TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số làm tròn

sai số làm tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sai số làm tròn

rounding error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round-off error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

round off error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round off error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rounding error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sai số làm tròn

Rundungsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messgenauigkeit und Anzeigegenauigkeit (Bild 4) entsprechen sich nicht aufgrund von Fertigungstole­ ranzen und Rundungsfehlern in der Elektronik (Tole­ ranz 2/100 – 3/100 mm).

Sự chính xác của phép đo và sự chính xác hiển thị (Hình 4) không tương ứng vì ảnh hưởng của dung sai sản xuất và sai số làm tròn trong điện tử (dung sai 2/100 - 3/100 mm).

Từ điển toán học Anh-Việt

round-off error

sai số làm tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round off error, round down

sai số làm tròn

round off error, round off, round up

sai số làm tròn

round off error

sai số làm tròn

rounding error

sai số làm tròn

rounding error,round-off error

sai số làm tròn

 round off error, rounding error,round-off error

sai số làm tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundungsfehler /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] rounding error

[VI] sai số làm tròn