seam
1.vỉa, lớp, lớp kẹp 2.mạch mỏng 3.mặt phân vỉa coal ~ vỉa than đá continuous ~ vỉa kề dirty ~ vỉa đá kẹp dislocated ~ vỉa biến vị faulted ~ vỉa đứt gãy flat ~ vỉa bằng phẳng flattened ~ vỉa bẹt gassy ~ vỉa khí horizontal ~ vỉa nằm ngang impermeable ~ lớp không thấm nước inclined ~ viả nghiêng indicator ~ vỉa đánh dấu, vỉa chỉ thị; lớp chỉ định interstratified ~ vỉa xen tầng lap ~ lớp phủ level ~ vỉa nằm ngang lower ~ vỉa dưới median ~ vỉa giữa medium steep ~ vỉa dốc vừa minable ~ vỉa khai thác được, vỉa có giá trị overlying ~ vỉa nằm trên outcropping ~ vỉa lộ payable ~ vỉa có giá trị , vỉa công nghiệp pitching ~ vỉa cắm dốc ribbed coat ~ vỉa than dạng dải steep ~ vỉa dốc superimposed ~ vỉa chồng gối thick ~ vỉa dày thin ~ vỉa mỏng top ~ vỉa trên underlying ~ vỉa nằm dưới undulated ~ vỉa lượn sóng unworked ~ vỉa không khai thác upper ~ vỉa trên workable ~ vỉa khai thác được working ~ vỉa đang khai thác