Việt
thế hiệu thấp
điện áp thấp
điện thế thấp
hiệu điện thế thấp
Anh
low tension
transient
low voltage
Đức
Niederspannung
Pháp
basse tension
Niederspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] low tension, low voltage
[VI] điện áp thấp, thế hiệu thấp
low tension /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Niederspannung
[EN] low tension
[FR] basse tension
điện thế thấp (hạ thế)
low tension, transient
o thế hiệu thấp