TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao thời

giao thời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

giao thời

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

a period of transition

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

giao thời

Übergangsperiode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übergangs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giao thời

a period of transition

Từ điển tiếng việt

giao thời

- tt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient

giao thời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao thời

giao thời

Übergangsperiode f; Übergangs- (a)