Việt
giao thời
Anh
transient
a period of transition
Đức
Übergangsperiode
Übergangs-
- tt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.
Übergangsperiode f; Übergangs- (a)